Đọc nhanh: 热中子 (nhiệt trung tử). Ý nghĩa là: nơtron nhiệt.
热中子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơtron nhiệt
thermal neutron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热中子
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 中坚 分子
- phần tử trung kiên
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
子›
热›