Đọc nhanh: 热导率 (nhiệt đạo suất). Ý nghĩa là: dẫn nhiệt.
热导率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn nhiệt
heat conductivity; thermal conductivity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热导率
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 金属 导热 好
- Kim loại dẫn nhiệt tốt.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 这位 导游 非常 热情
- Nhân viên hướng dẫn du lịch này rất nhiệt tình.
- 他 还 告诉 我 说 你 的 辅导课 和 讨论 课 出勤率 不高
- Anh ấy còn nói với tôi rằng tỷ lệ tham gia lớp học hướng dẫn và buổi thảo luận của bạn không cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
热›
率›