Đọc nhanh: 热干面 (nhiệt can diện). Ý nghĩa là: mì khô nóng.
热干面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì khô nóng
hot dry noodles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热干面
- 厨房 里面 有 包子 , 快 趁热 吃 吧
- Trong bếp có bánh bao đó, tranh thủ ăn lúc còn nóng đi.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 他 的 店面 总是 很 热闹
- Mặt tiền cửa hàng của anh ấy luôn nhộn nhịp.
- 人多 议论 多 , 热气 高 , 干劲 大
- đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.
- 湿 衣服 搁 在 热炕 上 , 一会儿 就 炮 干 了
- quần áo ướt móc trên giường lò, hong một chốc là khô ngay
- 地面 的 人们 都 很 热情
- Người dân ở vùng đó rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
热›
面›