热干面 rè gān miàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt can diện】

Đọc nhanh: 热干面 (nhiệt can diện). Ý nghĩa là: mì khô nóng.

Ý Nghĩa của "热干面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热干面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mì khô nóng

hot dry noodles

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热干面

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng 里面 lǐmiàn yǒu 包子 bāozi kuài 趁热 chènrè chī ba

    - Trong bếp có bánh bao đó, tranh thủ ăn lúc còn nóng đi.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén huò zuò zhe 谈话 tánhuà huò wán 纸牌 zhǐpái huò 干脆 gāncuì 观看 guānkàn 活动区 huódòngqū de 热闹 rènao 场面 chǎngmiàn

    - Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".

  • volume volume

    - de 武器 wǔqì yǒu 一面 yímiàn gàn

    - Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.

  • volume volume

    - 大面儿 dàmiàner shàng gǎo hěn 干净 gānjìng 柜子 guìzi 底下 dǐxià 还有 háiyǒu 尘土 chéntǔ

    - Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi

  • volume volume

    - de 店面 diànmiàn 总是 zǒngshì hěn 热闹 rènao

    - Mặt tiền cửa hàng của anh ấy luôn nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 人多 rénduō 议论 yìlùn duō 热气 rèqì gāo 干劲 gànjìn

    - đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.

  • volume volume

    - 湿 shī 衣服 yīfú zài 热炕 rèkàng shàng 一会儿 yīhuìer jiù pào gàn le

    - quần áo ướt móc trên giường lò, hong một chốc là khô ngay

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn de 人们 rénmen dōu hěn 热情 rèqíng

    - Người dân ở vùng đó rất nhiệt tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao