Đọc nhanh: 烧蚊剂 (thiếu văn tễ). Ý nghĩa là: thuốc xịt muỗi.
烧蚊剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc xịt muỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧蚊剂
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 一 有钱 就 烧 了
- Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.
- 他 发烧 了 , 很 难受
- Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.
- 他们 焚烧 破旧 衣物
- Họ đốt quần áo cũ hỏng.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
烧›
蚊›