Đọc nhanh: 烧茶 (thiếu trà). Ý nghĩa là: pha trà.
烧茶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pha trà
to make tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧茶
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 先 烧水 , 再 泡茶 , 最后 品尝
- Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
茶›