Đọc nhanh: 烧灼伤 (thiếu chước thương). Ý nghĩa là: bỏng (chấn thương), thiêu đốt.
烧灼伤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bỏng (chấn thương)
burn (injury)
✪ 2. thiêu đốt
scorching
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧灼伤
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 他 遭遇 碱 烧伤
- Anh ấy bị bỏng do đụng dính soda.
- 今天 吃 红烧 肘
- Hôm nay ăn chân giò kho.
- 他 一 有钱 就 烧 了
- Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
灼›
烧›