Đọc nhanh: 照相馆 (chiếu tướng quán). Ý nghĩa là: phòng ảnh.
照相馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng ảnh
photo studio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相馆
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 夫妻 要 互相 照应
- Vợ chồng phải chăm sóc lẫn nhau.
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 他们 相约 在 咖啡馆 相会
- Họ hẹn gặp lại nhau ở quán cà phê.
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 我 把 照相机 摔坏 了
- Tôi làm hỏng máy ảnh rồi.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
- 她 每天 都 照相 留念
- Cô ấy chụp ảnh mỗi ngày để làm kỷ niệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
相›
馆›