Đọc nhanh: 烧毛机 (thiếu mao cơ). Ý nghĩa là: Máy đốt lông.
烧毛机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đốt lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧毛机
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 那些 是 烧焦 的 羽毛
- Đó là những chiếc lông vũ đã bị đốt cháy.
- 机器 要 保养 好 , 免得 出毛病
- máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 这台 机器 太次 毛 这么 容易 坏
- cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy
- 这是 火烧眉毛 的 事儿 , 别 这么 慢条斯理 的
- đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
毛›
烧›