Đọc nhanh: 现金流转表 (hiện kim lưu chuyển biểu). Ý nghĩa là: báo cáo lưu chuyển tiền mặt.
现金流转表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo lưu chuyển tiền mặt
cash flow statement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金流转表
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 他 乘此 机会 好好 表现
- Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 他 为 自己 的 表现 而 感到 挫败
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 他 急于 提高 现金流 要求 我们
- Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
现›
表›
转›
金›