烤房 kǎo fáng
volume volume

Từ hán việt: 【khảo phòng】

Đọc nhanh: 烤房 (khảo phòng). Ý nghĩa là: phòng làm khô, lò vi sóng, phòng sấy.

Ý Nghĩa của "烤房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烤房 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phòng làm khô

drying room

✪ 2. lò vi sóng

oven

✪ 3. phòng sấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤房

  • volume volume

    - xià le bān 健身房 jiànshēnfáng

    - Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng zài 房间 fángjiān

    - Hai cái giường trong phòng.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公用 gōngyòng 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 合用 héyòng 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - hai gia đình cùng dùng chung nhà.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 烤肉 kǎoròu zài 盘子 pánzi

    - Hai miếng thịt nướng trong đĩa.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè cēng de 一声 yīshēng fēi 上房 shàngfáng

    - Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 客人 kèrén bìng 没有 méiyǒu suǒ 订房间 dìngfángjiān de 房卡 fángkǎ 住宿 zhùsù

    - Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJKS (火十大尸)
    • Bảng mã:U+70E4
    • Tần suất sử dụng:Cao