Đọc nhanh: 有毒害空气 (hữu độc hại không khí). Ý nghĩa là: khí có mùi độc hại.
有毒害空气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí có mùi độc hại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有毒害空气
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 有人 想 毒害 他
- Có người muốn đầu độc anh ta.
- 鹿囿 有 清新 空气
- Vườn hươu có không khí trong lành.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 吸毒 对 健康 有 很大 危害
- Sử dụng ma túy rất có hại cho sức khỏe.
- 湿润 的 空气 对 皮肤 有 好处
- Không khí ẩm có lợi cho da.
- 自行车道 旁边 有 很多 绿树 , 空气清新
- Có rất nhiều cây xanh bên cạnh làn xe đạp, không khí rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
害›
有›
毒›
气›
空›