Đọc nhanh: 烟花阵 (yên hoa trận). Ý nghĩa là: nhà chứa (đặc biệt là ở rạp Yuan).
烟花阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà chứa (đặc biệt là ở rạp Yuan)
brothel (esp. in Yuan theater)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花阵
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 春节 时 , 我们 放 烟花
- Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.
- 这种 烟花 让 人 一饱眼福
- Loại pháo hoa này làm cho người ta mãn nhãn.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 工厂 生产 各种 烟花
- Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.
- 他 去 了 烟花 之地
- Anh ta đã đến chốn thanh lâu.
- 孩子 们 喜欢 看 烟花
- Trẻ em thích xem pháo hoa.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
花›
阵›