Đọc nhanh: 烤面包 (khảo diện bao). Ý nghĩa là: nướng bánh mì.
烤面包 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nướng bánh mì
to bake bread; toast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤面包
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
- 刚 出炉 的 面包 简直 甜得 要命 呀
- Bánh mì mới nướng ngọt quá đi.
- 今天 早上 我 烤 了 两个 面包
- Sáng nay tôi đã nướng hai cái bánh mì.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
- 这 面包 烤 得 有点 肉
- Bánh mì này nướng hơi mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
烤›
面›