烟花巷 yānhuā xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【yên hoa hạng】

Đọc nhanh: 烟花巷 (yên hoa hạng). Ý nghĩa là: Phố đèn đỏ.

Ý Nghĩa của "烟花巷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟花巷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phố đèn đỏ

red-light district

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花巷

  • volume volume

    - 春节 chūnjié shí 我们 wǒmen fàng 烟花 yānhuā

    - Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.

  • volume volume

    - 花街柳巷 huājiēliǔxiàng

    - xóm cô đầu

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 区域 qūyù céng shì 花街柳巷 huājiēliǔxiàng

    - Khu vực đó từng là xóm cô đầu.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 烟花 yānhuā ràng rén 一饱眼福 yībǎoyǎnfú

    - Loại pháo hoa này làm cho người ta mãn nhãn.

  • volume volume

    - le 烟花 yānhuā 之地 zhīdì

    - Anh ta đã đến chốn thanh lâu.

  • volume volume

    - dào 巷子 xiàngzi 抽烟 chōuyān

    - Vào ngõ để hút thuốc.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan kàn 烟花 yānhuā

    - Trẻ em thích xem pháo hoa.

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+6 nét)
    • Pinyin: Hàng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCRU (廿金口山)
    • Bảng mã:U+5DF7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao