Đọc nhanh: 烟花巷 (yên hoa hạng). Ý nghĩa là: Phố đèn đỏ.
烟花巷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phố đèn đỏ
red-light district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花巷
- 春节 时 , 我们 放 烟花
- Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.
- 花街柳巷
- xóm cô đầu
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 这种 烟花 让 人 一饱眼福
- Loại pháo hoa này làm cho người ta mãn nhãn.
- 他 去 了 烟花 之地
- Anh ta đã đến chốn thanh lâu.
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
- 孩子 们 喜欢 看 烟花
- Trẻ em thích xem pháo hoa.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巷›
烟›
花›