Đọc nhanh: 烟花柳巷 (yên hoa liễu hạng). Ý nghĩa là: Phố đèn đỏ.
烟花柳巷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phố đèn đỏ
red-light district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花柳巷
- 花街柳巷
- xóm cô đầu
- 花园 央是 棵 大柳树
- Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 工厂 生产 各种 烟花
- Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.
- 他 去 了 烟花 之地
- Anh ta đã đến chốn thanh lâu.
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巷›
柳›
烟›
花›