烟花柳巷 yānhuā liǔ xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【yên hoa liễu hạng】

Đọc nhanh: 烟花柳巷 (yên hoa liễu hạng). Ý nghĩa là: Phố đèn đỏ.

Ý Nghĩa của "烟花柳巷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟花柳巷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phố đèn đỏ

red-light district

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花柳巷

  • volume volume

    - 花街柳巷 huājiēliǔxiàng

    - xóm cô đầu

  • volume volume

    - 花园 huāyuán 央是 yāngshì 大柳树 dàliǔshù

    - Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 区域 qūyù céng shì 花街柳巷 huājiēliǔxiàng

    - Khu vực đó từng là xóm cô đầu.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 寻花问柳 xúnhuāwènliǔ 无所事事 wúsuǒshìshì

    - Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 烟花 yānhuā

    - Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.

  • volume volume

    - le 烟花 yānhuā 之地 zhīdì

    - Anh ta đã đến chốn thanh lâu.

  • volume volume

    - de tiān dào huí 十年 shínián qián 说不定 shuōbùdìng 正是 zhèngshì wèi 爱情 àiqíng 花红柳绿 huāhóngliǔlǜ de 年龄 niánlíng

    - Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+6 nét)
    • Pinyin: Hàng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCRU (廿金口山)
    • Bảng mã:U+5DF7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao