Đọc nhanh: 衡门深巷 (hành môn thâm hạng). Ý nghĩa là: nơi hẻo lánh; nơi hoang vu.
衡门深巷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi hẻo lánh; nơi hoang vu
衡门:指简陋的地方:深巷:喻冷落的巷子偏僻的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡门深巷
- 这门 课 是 深造 课程
- Đây là khóa học nâng cao.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这门 学问 义理 玄深
- Chỗ học vấn này có lý lẽ sâu xa.
- 小巷 委曲 幽深 寂静
- Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.
- 夜深 了 , 只有 风声 在 大街小巷 里响
- Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巷›
深›
衡›
门›