Đọc nhanh: 坊巷 (phường hạng). Ý nghĩa là: đường phố; đường nhỏ; đường hẻm.
坊巷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường phố; đường nhỏ; đường hẻm
街道;里巷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坊巷
- 她 的 家 在 那个 巷子
- Nhà cô ấy ở trong ngõ đó.
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 小巷 委曲 幽深 寂静
- Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.
- 夜深 了 , 只有 风声 在 大街小巷 里响
- Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.
- 小巷 里 怎么 了
- Còn con hẻm thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坊›
巷›