Đọc nhanh: 烟嘴儿 (yên chuỷ nhi). Ý nghĩa là: bớt hút thuốc.
烟嘴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bớt hút thuốc
吸纸烟用的短管子,较粗的一端装纸烟,较细的一端衔在嘴里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟嘴儿
- 大人 说话 , 小孩儿 别 插嘴
- người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 没牙 瘪嘴 儿
- không răng miệng móm
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 他 嘴里 叼 着 一根 烟
- Anh ấy miệng ngậm một điếu thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
嘴›
烟›