Đọc nhanh: 排雨水 (bài vũ thuỷ). Ý nghĩa là: ống thoát nước mưa.
排雨水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống thoát nước mưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排雨水
- 夏季 雨水 勤
- Mùa hè mưa nhiều.
- 今春 雨水 多 , 底 墒 好
- mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 檐槽 把 雨水 从 房顶 排走 的 水槽 , 装在 屋檐 边 或 檐下
- Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."
- 今年 春 上 雨水 多
- mùa xuân năm nay mưa nhiều.
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
- 刚 下过 大雨 , 地里 水汪汪 的
- trời vừa mới mưa, mặt đất ngập nước.
- 今年 的 雨水 很 均匀
- Năm nay, mưa rất đều đặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
水›
雨›