烂酸菜 làn suāncài
volume volume

Từ hán việt: 【lạn toan thái】

Đọc nhanh: 烂酸菜 (lạn toan thái). Ý nghĩa là: khú.

Ý Nghĩa của "烂酸菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烂酸菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂酸菜

  • volume volume

    - 这个 zhègè cài de 味道 wèidao 酸酸的 suānsuānde

    - Vị của món ăn này chua chua.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cài yǒu 一种 yīzhǒng 酸酸的 suānsuānde 味道 wèidao

    - Món ăn này có mùi vị chua chua.

  • volume volume

    - 酸菜 suāncài hěn 好吃 hǎochī

    - Dưa chua rất ngon.

  • volume volume

    - 酸性 suānxìng de 土壤 tǔrǎng 适合 shìhé 种菜 zhòngcài

    - Đất chua không phù hợp trồng rau.

  • volume volume

    - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • volume volume

    - guò 菠菜 bōcài 放入 fàngrù 开水 kāishuǐ zhōng tàng 一分钟 yìfēnzhōng 去除 qùchú 草酸 cǎosuān

    - ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit

  • volume volume

    - 这个 zhègè 酸辣 suānlà 菜丝 càisī 沙拉 shālà de 做法 zuòfǎ 简单 jiǎndān yòu 好吃 hǎochī

    - Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 必须 bìxū duō chī 蔬菜 shūcài

    - Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao