Đọc nhanh: 十分进分数 (thập phân tiến phân số). Ý nghĩa là: phân số thập phân.
十分进分数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân số thập phân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十分进分数
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 敌人 的 进攻 十分 猖狂
- Địch tấn công một cách hung hãn.
- 拳击赛 进行 到 第十个 回合 仍 不分胜负
- thi đấu quyền hiệp thứ 10 vẫn chưa phân thắng bại.
- 研究进展 得 十分 快
- Nghiên cứu tiến triển rất nhanh.
- 这次 讨论 进行 得 十分 热烈
- Cuộc thảo luận lần này diễn ra rất sôi nổi.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
十›
数›
进›