Đọc nhanh: 炼铁厂 (luyện thiết xưởng). Ý nghĩa là: Đúc sắt.
炼铁厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đúc sắt
iron foundry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼铁厂
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 他 在 炼铁 块
- Anh ấy đang rèn miếng sắt.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 烧窑 炼铁 都 要 看 火候
- đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.
- 工人 们 正在 努力 炼铁
- Công nhân đang miệt mài luyện sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
炼›
铁›