Đọc nhanh: 烟熏妆 (yên huân trang). Ý nghĩa là: trang điểm hiệu ứng khói quanh mắt.
烟熏妆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang điểm hiệu ứng khói quanh mắt
smoky-effect makeup around the eyes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟熏妆
- 从小 受到 艺术 的 熏陶
- Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 长期 熏烟 让 他 咳嗽
- Việc tiếp xúc lâu dài với khói khiến anh ấy bị ho.
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 工厂 的 烟熏 着 空气
- Khói từ nhà máy làm ảnh hưởng tới không khí.
- 房间 里 的 墙壁 被 烟 熏黑了
- Các bức tường trong phòng đã bị khói hun đen.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妆›
烟›
熏›