Đọc nhanh: 炼钢厂转炉 (luyện cương xưởng chuyển lô). Ý nghĩa là: Lò chuyển cho xưởng luyện thép.
炼钢厂转炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò chuyển cho xưởng luyện thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼钢厂转炉
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 这个 分厂 计划 脱离 总厂 , 另起炉灶
- kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
炉›
炼›
转›
钢›