Đọc nhanh: 炼字 (luyện tự). Ý nghĩa là: luyện chữ; luyện từ ngữ. Ví dụ : - 锤炼字句 luyện câu chữ. - 要写好文章, 还须炼字炼句。 muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.
炼字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luyện chữ; luyện từ ngữ
写作时推敲用字
- 锤炼 字句
- luyện câu chữ
- 要 写 好 文章 , 还须 炼字 炼句
- muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼字
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 锤炼 字句
- luyện câu chữ
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 要 写 好 文章 , 还须 炼字 炼句
- muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
炼›