Đọc nhanh: 炼金术士 (luyện kim thuật sĩ). Ý nghĩa là: nhà giả kim thuật.
炼金术士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà giả kim thuật
alchemist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼金术士
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 他们 在 炼 金子
- Họ đang nung vàng.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 这个 大学 的 硕士学位 含金量 很 低
- Giá trị bằng thạc sĩ của trường đại học này rất thấp.
- 道士 在 山中 修炼
- Đạo sĩ đang tu luyện trong núi.
- 他 是 金融界 的 人士
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
术›
炼›
金›