Đọc nhanh: 点睛 (điểm tình). Ý nghĩa là: vẽ rồng điểm mắt; điểm nhãn. Ví dụ : - 画龙点睛 vẽ rồng thêm mắt.. - 画龙点睛。 vẽ rồng điểm mắt.. - 而且不要忘记添加一些作为画龙点睛的配件! Và đừng quên thêm một số phụ kiện để hoàn thiện!
点睛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẽ rồng điểm mắt; điểm nhãn
"画龙点睛"的略语点睛之笔指艺术创作在紧要之处,加上关键的一笔,使内容更加生动传神
- 画龙点睛
- vẽ rồng thêm mắt.
- 画龙点睛
- vẽ rồng điểm mắt.
- 而且 不要 忘记 添加 一些 作为 画龙点睛 的 配件 !
- Và đừng quên thêm một số phụ kiện để hoàn thiện!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点睛
- 画龙点睛
- vẽ rồng điểm mắt.
- 画龙点睛
- vẽ rồng thêm mắt.
- 一星半点 儿
- một chút
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 而且 不要 忘记 添加 一些 作为 画龙点睛 的 配件 !
- Và đừng quên thêm một số phụ kiện để hoàn thiện!
- 眼睛 有点 疼
- Mắt có chút đau.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
睛›