Đọc nhanh: 点号 (điểm hiệu). Ý nghĩa là: dấu chấm câu.
点号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chấm câu
用来点断句子、表示停顿的一类标点符号,包括顿号、逗号、冒号、分号、句号、问号、感叹号等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点号
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 一星半点 儿
- một chút
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 反复 记号 通常 有 两个 竖直 的 附点 组成 的 记号 , 指示 应 重复 的 节段
- Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
点›