Đọc nhanh: 点画 (điểm hoạ). Ý nghĩa là: nét (chữ Hán), điểm tô; trang điểm; trang trí, ra hiệu; ra dấu. Ví dụ : - 点画之间,多有异趣 vẽ tranh có phong cách độc đáo.
点画 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nét (chữ Hán)
指汉字的点、横、直、撇等笔画
- 点画 之间 , 多有 异趣
- vẽ tranh có phong cách độc đáo.
✪ 2. điểm tô; trang điểm; trang trí
点缀、装饰
✪ 3. ra hiệu; ra dấu
用手指点或比画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点画
- 画龙点睛
- vẽ rồng điểm mắt.
- 点厾 ( 国画 指 用笔 随意 点染 )
- điểm xuyết
- 这张 画儿 的 颜色 有点 深
- Màu sắc của bức tranh này có chút đậm.
- 请 把 画面 调 高 一点
- Hãy tăng độ sáng màn hình lên một chút.
- 把 书上 的 疑点 画 出来 请教 老师
- ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo.
- 这幅 画 的 地 有点 过于 复杂
- Nền của bức tranh này hơi phức tạp.
- 这幅 画 挂 得 有点 颇
- Bức tranh này treo hơi bị lệch.
- 画作 色调 有点 鲜明
- Màu sắc của bức tranh có vẻ hơi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
画›