Đọc nhanh: 点军 (điểm quân). Ý nghĩa là: Quận Dianjun của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Dianjun của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc
Dianjun district of Yichang city 宜昌市 [Yi2 chāng shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点军
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
点›