wèi
volume volume

Từ hán việt: 【uý.uất】

Đọc nhanh: (uý.uất). Ý nghĩa là: phát triển mạnh; nhiều tốt; rậm rạp; um tùm, sáng đẹp; nhiều màu sắc. Ví dụ : - 成风气。 phát triển mạnh thành trào lưu. - 云蒸霞蔚 。 mây đùn ráng đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phát triển mạnh; nhiều tốt; rậm rạp; um tùm

茂盛;盛大

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi chéng 风气 fēngqì

    - phát triển mạnh thành trào lưu

✪ 2. sáng đẹp; nhiều màu sắc

有文采的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 云蒸霞蔚 yúnzhēngxiáwèi

    - mây đùn ráng đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蔚然成风 wèiránchéngfēng

    - phát triển thành phong trào.

  • volume volume

    - 云蒸霞蔚 yúnzhēngxiáwèi

    - mây đùn ráng đẹp.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián zāi de 树苗 shùmiáo 现已 xiànyǐ 蔚然 wèirán 成林 chénglín

    - cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.

  • volume volume

    - 蔚为大观 wèiwéidàguān

    - uy nghi lộng lẫy

  • volume volume

    - 炳蔚 bǐngwèi 文采 wéncǎi 鲜明 xiānmíng 华美 huáměi

    - tươi đẹp

  • volume volume

    - 蔚然成风 wèiránchéngfēng

    - phát triển mạnh mẽ thành phong trào

  • volume volume

    - wèi chéng 风气 fēngqì

    - phát triển mạnh thành trào lưu

  • volume volume

    - 展出 zhǎnchū de 中外 zhōngwài 名画 mínghuà 蔚为大观 wèiwéidàguān

    - những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSFI (廿尸火戈)
    • Bảng mã:U+851A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình