Đọc nhanh: 炮架 (pháo giá). Ý nghĩa là: giá đỡ súng (giá pháo); giá đỡ pháo (giá đỡ có bánh xe kéo pháo); giá pháo.
炮架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đỡ súng (giá pháo); giá đỡ pháo (giá đỡ có bánh xe kéo pháo); giá pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 我军 高射炮 击落 五架 敌军 轰炸机
- Quân đội chúng tôi đã bắn hạ được năm máy bay ném bom của địch bằng pháo chống máy bay cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
炮›