Đọc nhanh: 炮堡 (pháo bảo). Ý nghĩa là: Bức thành có đặt súng lớn để phòng thủ..
✪ 1. Bức thành có đặt súng lớn để phòng thủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮堡
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他们 正在 放 花炮
- Họ đang bắn pháo hoa.
- 炮弹 在 敌人 的 碉堡 上 开了花
- đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 他们 在 海边 打炮
- Họ đang bắn pháo ở bờ biển.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
炮›