炮堡 pào bǎo
volume volume

Từ hán việt: 【pháo bảo】

Đọc nhanh: 炮堡 (pháo bảo). Ý nghĩa là: Bức thành có đặt súng lớn để phòng thủ..

Ý Nghĩa của "炮堡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bức thành có đặt súng lớn để phòng thủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮堡

  • volume volume

    - míng 礼炮 lǐpào 二十一 èrshíyī xiǎng

    - Bắn hai mươi mốt phát súng chào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài fàng 花炮 huāpào

    - Họ đang bắn pháo hoa.

  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn zài 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo shàng 开了花 kāilehuā

    - đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.

  • volume volume

    - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • volume volume

    - 毕业 bìyè 爱丁堡大学 àidīngbǎodàxué 获得 huòdé 医学 yīxué 博士学位 bóshìxuéwèi

    - Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 海边 hǎibiān 打炮 dǎpào

    - Họ đang bắn pháo ở bờ biển.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 炮制 páozhì 草药 cǎoyào

    - Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng le 炮来 pàolái 攻击 gōngjī 对手 duìshǒu

    - Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao