炭笔 tàn bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thán bút】

Đọc nhanh: 炭笔 (thán bút). Ý nghĩa là: Bút chì than. Ví dụ : - 炭笔画用这种炭笔画成的速描或画 Vẽ bằng bút than sử dụng bút than loại này để tạo thành bức vẽ tóm gọn hoặc vẽ.

Ý Nghĩa của "炭笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

炭笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bút chì than

炭笔的调子不会反光,颜色浓厚,具有比铅笔更强的视觉冲击力,能够加快绘画速度。炭笔包括:木炭条、炭精条、炭笔、碳铅笔、色粉笔等。炭笔作画可涂、可抹、可擦,亦可做线条或块面处理,能做出很丰富的调子变化,所以传统石膏素描,均以炭笔为练习工具。 主要用于素描。

Ví dụ:
  • volume volume

    - tàn 笔画 bǐhuà yòng 这种 zhèzhǒng tàn 笔画 bǐhuà chéng de 速描 sùmiáo 或画 huòhuà

    - Vẽ bằng bút than sử dụng bút than loại này để tạo thành bức vẽ tóm gọn hoặc vẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭笔

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - tàn 笔画 bǐhuà yòng 这种 zhèzhǒng tàn 笔画 bǐhuà chéng de 速描 sùmiáo 或画 huòhuà

    - Vẽ bằng bút than sử dụng bút than loại này để tạo thành bức vẽ tóm gọn hoặc vẽ.

  • volume volume

    - 一笔勾销 yībǐgōuxiāo

    - một nét bút xoá sạch

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 韩寒 hánhán de 文笔 wénbǐ hǎo 因此 yīncǐ xiě de 小说 xiǎoshuō hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMF (山一火)
    • Bảng mã:U+70AD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao