Đọc nhanh: 透皮炭疽 (thấu bì thán thư). Ý nghĩa là: bệnh than da.
透皮炭疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh than da
cutaneous anthrax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透皮炭疽
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炭›
疽›
皮›
透›