炭疽 tànjū
volume volume

Từ hán việt: 【thán thư】

Đọc nhanh: 炭疽 (thán thư). Ý nghĩa là: bệnh nhiệt thán (xảy ra ở trâu, bò, ngựa.). Ví dụ : - 你的邮件与炭疽热有关吗 Của bạn có liên quan đến bệnh than không?

Ý Nghĩa của "炭疽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炭疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh nhiệt thán (xảy ra ở trâu, bò, ngựa.)

急性传染病,马、牛、绵羊等家畜和人都能感染,病原体是炭疽杆菌病畜的症状是发高热,痉挛,口和肛门出血,胸部、颈部或腹部肿胀人感染后,发生脓疱、水肿或痈, 也能侵入肺或胃肠家畜的炭疽病有的地区叫癀病

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 邮件 yóujiàn 炭疽热 tànjūrè 有关 yǒuguān ma

    - Của bạn có liên quan đến bệnh than không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭疽

  • volume volume

    - 涂炭 tútàn 百姓 bǎixìng

    - nhân dân rơi vào tình cảnh khó khăn.

  • volume volume

    - tàn 笔画 bǐhuà yòng 这种 zhèzhǒng tàn 笔画 bǐhuà chéng de 速描 sùmiáo 或画 huòhuà

    - Vẽ bằng bút than sử dụng bút than loại này để tạo thành bức vẽ tóm gọn hoặc vẽ.

  • volume volume

    - 炭是 tànshì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 燃料 ránliào

    - Than là một loại nhiên liệu phổ biến.

  • volume volume

    - de 邮件 yóujiàn 炭疽热 tànjūrè 有关 yǒuguān ma

    - Của bạn có liên quan đến bệnh than không?

  • volume volume

    - 那场 nàchǎng 大火 dàhuǒ 带来 dàilái le 无尽 wújìn de tàn

    - Ngọn lửa lớn đã mang đến thảm họa vô tận.

  • volume volume

    - 木炭 mùtàn 普通 pǔtōng tàn gèng 环保 huánbǎo

    - Than gỗ thân thiện với môi trường hơn than thường.

  • volume volume

    - tàn 可以 kěyǐ 用作 yòngzuò 有机肥料 yǒujīféiliào

    - Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 木炭 mùtàn lái 烧烤 shāokǎo 食物 shíwù

    - Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMF (山一火)
    • Bảng mã:U+70AD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Jǔ
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBM (大月一)
    • Bảng mã:U+75BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình