炫弄 xuàn nòng
volume volume

Từ hán việt: 【huyễn lộng】

Đọc nhanh: 炫弄 (huyễn lộng). Ý nghĩa là: để phô trương, thể hiện.

Ý Nghĩa của "炫弄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炫弄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để phô trương

to flaunt

✪ 2. thể hiện

to show off

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫弄

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 炫耀着 xuànyàozhe 自己 zìjǐ de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng nòng 手脚 shǒujiǎo

    - ngầm mưu tính.

  • volume volume

    - 事情 shìqing dōu nòng 服服帖帖 fúfutiētiē

    - mọi việc đều làm đâu vào đấy

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外出 wàichū 遇到 yùdào 大雨 dàyǔ nòng 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 嘲弄 cháonòng le 这项 zhèxiàng 提议 tíyì

    - Bọn họ giễu cợt đề xuất này.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 财产 cáichǎn

    - Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 倒霉 dǎoméi 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYVI (火卜女戈)
    • Bảng mã:U+70AB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình