dùn
volume volume

Từ hán việt: 【đôn.đốn】

Đọc nhanh: (đôn.đốn). Ý nghĩa là: hầm; ninh; tiềm, chưng; chưng cách thuỷ; hâm. Ví dụ : - 肉用炖法烹饪。 Thịt được nấu bằng cách hầm.. - 我妈妈在炖骨。 Mẹ tôi đang ninh xương.. - 小心炖药的火候。 Cẩn thận nhiệt độ khi hâm thuốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hầm; ninh; tiềm

烹调方法,加水烧开后用文火久煮使烂熟 (多用于肉类)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肉用 ròuyòng 炖法 dùnfǎ 烹饪 pēngrèn

    - Thịt được nấu bằng cách hầm.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài dùn

    - Mẹ tôi đang ninh xương.

✪ 2. chưng; chưng cách thuỷ; hâm

把东西盛在碗里,再把碗放在水里加热

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 炖药 dùnyào de 火候 huǒhòu

    - Cẩn thận nhiệt độ khi hâm thuốc.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde dùn jiǔ 之法 zhīfǎ

    - Anh ấy biết cách hâm rượu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài dùn

    - Mẹ tôi đang ninh xương.

  • volume volume

    - 清炖鸡 qīngdùnjī

    - hầm gà.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou duì 鸡蛋 jīdàn 情有独钟 qíngyǒudúzhōng zhǔ 鸡蛋 jīdàn 炒鸡蛋 chǎojīdàn dùn 鸡蛋 jīdàn dōu 百吃 bǎichī 不厌 bùyàn

    - Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng

  • volume volume

    - 一个半 yīgebàn 小时 xiǎoshí hòu 加入 jiārù 少许 shǎoxǔ 酱油 jiàngyóu 适量 shìliàng yán 再炖 zàidùn 半小时 bànxiǎoshí hòu 大火 dàhuǒ 收汁 shōuzhī 即可 jíkě

    - Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.

  • volume volume

    - cháng 得出 déchū 炖肉 dùnròu yǒu 大蒜 dàsuàn 味儿 wèier ma

    - Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde dùn jiǔ 之法 zhīfǎ

    - Anh ấy biết cách hâm rượu.

  • volume volume

    - zhū 蹄子 tízi hěn 适合 shìhé 炖汤 dùntāng

    - Chân giò lợn rất hợp để nấu canh.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 炖药 dùnyào de 火候 huǒhòu

    - Cẩn thận nhiệt độ khi hâm thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Tūn , Tún
    • Âm hán việt: Đôn , Đốn , Đồn
    • Nét bút:丶ノノ丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPU (火心山)
    • Bảng mã:U+7096
    • Tần suất sử dụng:Trung bình