Đọc nhanh: 清炖 (thanh đôn). Ý nghĩa là: hầm; nấu. Ví dụ : - 清炖鸡。 hầm gà.
清炖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm; nấu
烹调法,汤中不放酱油慢慢炖 (肉类)
- 清炖鸡
- hầm gà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清炖
- 清炖鸡
- hầm gà.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
炖›