炖煌 dùn huáng
volume volume

Từ hán việt: 【đôn hoàng】

Đọc nhanh: 炖煌 (đôn hoàng). Ý nghĩa là: Đôn Hoàng (thành phố ở Cam Túc).

Ý Nghĩa của "炖煌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đôn Hoàng (thành phố ở Cam Túc)

Dunhuang (city in Gansu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炖煌

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài dùn

    - Mẹ tôi đang ninh xương.

  • volume volume

    - 敦煌 dūnhuáng 历史 lìshǐ 概况 gàikuàng

    - tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.

  • volume volume

    - 战果辉煌 zhànguǒhuīhuáng

    - thành quả chiến đấu huy hoàng.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou duì 鸡蛋 jīdàn 情有独钟 qíngyǒudúzhōng zhǔ 鸡蛋 jīdàn 炒鸡蛋 chǎojīdàn dùn 鸡蛋 jīdàn dōu 百吃 bǎichī 不厌 bùyàn

    - Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng 辉煌 huīhuáng 一时 yīshí

    - Khâu Từ từng huy hoàng một thời.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 取得 qǔde le 辉煌 huīhuáng de 成就 chéngjiù

    - Công ty đạt được thành tựu rực rỡ.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 炖药 dùnyào de 火候 huǒhòu

    - Cẩn thận nhiệt độ khi hâm thuốc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 拥有 yōngyǒu 辉煌 huīhuáng de 过去 guòqù 十年 shínián

    - Công ty chúng tôi đã có một thập kỷ tuyệt vời vừa qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Tūn , Tún
    • Âm hán việt: Đôn , Đốn , Đồn
    • Nét bút:丶ノノ丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPU (火心山)
    • Bảng mã:U+7096
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHAG (火竹日土)
    • Bảng mã:U+714C
    • Tần suất sử dụng:Cao