Đọc nhanh: 炖煌 (đôn hoàng). Ý nghĩa là: Đôn Hoàng (thành phố ở Cam Túc).
✪ 1. Đôn Hoàng (thành phố ở Cam Túc)
Dunhuang (city in Gansu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炖煌
- 我 妈妈 在 炖 骨
- Mẹ tôi đang ninh xương.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 战果辉煌
- thành quả chiến đấu huy hoàng.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 公司 取得 了 辉煌 的 成就
- Công ty đạt được thành tựu rực rỡ.
- 小心 炖药 的 火候
- Cẩn thận nhiệt độ khi hâm thuốc.
- 我们 公司 拥有 辉煌 的 过去 十年
- Công ty chúng tôi đã có một thập kỷ tuyệt vời vừa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炖›
煌›