馄炖 hún dùn
volume volume

Từ hán việt: 【hồn đôn】

Đọc nhanh: 馄炖 (hồn đôn). Ý nghĩa là: xem thêm 餛飩 | 馄饨, hoành thánh.

Ý Nghĩa của "馄炖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

馄炖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem thêm 餛飩 | 馄饨

see also 餛飩|馄饨 [hún tun]

✪ 2. hoành thánh

wonton

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馄炖

  • volume volume

    - yáng 肚子 dǔzi 炖汤 dùntāng hěn 滋补 zībǔ

    - Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.

  • volume volume

    - 笋鸡 sǔnjī 适合 shìhé 用来 yònglái 炖汤 dùntāng

    - Gà tơ thích hợp để hầm canh.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 亲手 qīnshǒu bāo 馄饨 húntún 兴趣盎然 xìngqùàngrán

    - Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.

  • volume volume

    - 蔬菜 shūcài 炖锅 dùnguō 减去 jiǎnqù 真的 zhēnde 炖锅 dùnguō

    - Một tagine thực vật trừ tagine thực tế.

  • volume volume

    - 瓦罐 wǎguàn 装满 zhuāngmǎn 菜肴 càiyáo 正在 zhèngzài 温火 wēnhuǒ 炖煮 dùnzhǔ

    - Nồi sành đầy ắp món đang được đun trên ngọn lửa ấm

  • volume volume

    - 肉用 ròuyòng 炖法 dùnfǎ 烹饪 pēngrèn

    - Thịt được nấu bằng cách hầm.

  • volume volume

    - 馄饨 húntún de 外皮 wàipí 有点 yǒudiǎn

    - Vỏ của hoành thánh hơi giòn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 猪肉 zhūròu 馄饨 húntún

    - Tôi thích ăn hoành thánh thịt heo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Tūn , Tún
    • Âm hán việt: Đôn , Đốn , Đồn
    • Nét bút:丶ノノ丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPU (火心山)
    • Bảng mã:U+7096
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Hún
    • Âm hán việt: Hồn
    • Nét bút:ノフフ丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVAPP (弓女日心心)
    • Bảng mã:U+9984
    • Tần suất sử dụng:Thấp