Đọc nhanh: 馄炖 (hồn đôn). Ý nghĩa là: xem thêm 餛飩 | 馄饨, hoành thánh.
馄炖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 餛飩 | 馄饨
see also 餛飩|馄饨 [hún tun]
✪ 2. hoành thánh
wonton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馄炖
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 蔬菜 炖锅 减去 真的 炖锅
- Một tagine thực vật trừ tagine thực tế.
- 瓦罐 里 装满 菜肴 , 正在 温火 炖煮
- Nồi sành đầy ắp món đang được đun trên ngọn lửa ấm
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 馄饨 的 外皮 有点 酥
- Vỏ của hoành thánh hơi giòn.
- 我 喜欢 吃 猪肉 馄饨
- Tôi thích ăn hoành thánh thịt heo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炖›
馄›