Đọc nhanh: 炒茶机 (sao trà cơ). Ý nghĩa là: máy sao chè.
炒茶机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sao chè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒茶机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 一听 茶叶
- Một hộp trà.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一 曰 , 这个 不是 叫 茶 , 它 叫 荼
- Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
炒›
茶›