Đọc nhanh: 炒气氛 (sao khí phân). Ý nghĩa là: để làm sống động bầu không khí.
炒气氛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để làm sống động bầu không khí
to liven up the atmosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒气氛
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 会议 气氛 正式 且 严肃
- Không khí cuộc họp rất trang trọng và nghiêm túc.
- 争论 让 气氛 变得 尴尬
- Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.
- 会谈 是 在 诚挚友好 的 气氛 中 进行 的
- cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.
- 会场 上 洋溢着 热烈 的 气氛
- Hội trường tràn ngập không khí sôi nổi.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
氛›
炒›