Đọc nhanh: 炒菠菜 (sao ba thái). Ý nghĩa là: rau muống xào.
炒菠菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau muống xào
stir-fried spinach
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒菠菜
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 妈妈 做 了 盒饭 , 菜 是 炒 泡菜
- Mẹ làm cặp lồng đựng cơm, rau có món kim chi chiên.
- 他 正在 厨房 里 炒菜
- Anh ấy đang xào thức ăn trong bếp.
- 她 放 了 一些 膏油 准备 炒菜
- Cô ấy đã cho một chút dầu vào để chuẩn bị xào rau.
- 她 喜欢 炒 菠菜
- Cô ấy thích xào rau chân vịt.
- 他 拿 了 一把 菠菜 回来
- Anh ấy mang về một bó rau chân vịt.
- 我们 种 了 很多 菠菜
- Chúng tôi trồng nhiều rau chân vịt.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
菜›
菠›