Đọc nhanh: 圣诞气氛 (thánh đản khí phân). Ý nghĩa là: Không khí Giáng Sinh.
圣诞气氛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không khí Giáng Sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞气氛
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 会议 气氛 正式 且 严肃
- Không khí cuộc họp rất trang trọng và nghiêm túc.
- 争论 让 气氛 变得 尴尬
- Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.
- 他 的 笑话 让 气氛 变得 很 尴尬
- Trò đùa của anh ấy khiến bầu không khí trở nên rất ngượng ngùng.
- 会场 气氛 洋溢着 热情
- Không khí hội trường tràn đầy sự nhiệt tình.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
- 会谈 在 友好 的 气氛 中 进行
- Cuộc hội đàm diễn ra trong bầu không khí thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
气›
氛›
诞›