Đọc nhanh: 炎陵县 (viêm lăng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Diên Lĩnh ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Diên Lĩnh ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam
Yanling county in Zhuzhou 株洲, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎陵县
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
炎›
陵›