Đọc nhanh: 细石 (tế thạch). Ý nghĩa là: đá mịn.
细石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá mịn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
细›