Đọc nhanh: 炎性反应 (viêm tính phản ứng). Ý nghĩa là: phản ứng viêm.
炎性反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản ứng viêm
inflammation response
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎性反应
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 他 的 反应 再 快点
- Phản ứng của anh ấy cần nhanh hơn.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 的 反应 令 我 诧异
- Phản ứng của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
应›
性›
炎›