炎性 yán xìng
volume volume

Từ hán việt: 【viêm tính】

Đọc nhanh: 炎性 (viêm tính). Ý nghĩa là: viêm (thuốc).

Ý Nghĩa của "炎性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炎性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viêm (thuốc)

inflammatory (medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎性

  • volume volume

    - 急性 jíxìng 阑尾炎 lánwěiyán

    - viên ruột thừa cấp tính.

  • volume volume

    - 急性 jíxìng 脑炎 nǎoyán

    - viêm não cấp

  • volume volume

    - 结核性 jiéhéxìng 关节炎 guānjiéyán

    - viêm khớp lao.

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 病毒性 bìngdúxìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng le 急性 jíxìng 肠炎 chángyán

    - Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.

  • volume volume

    - 一记 yījì 毁灭性 huǐmièxìng de zuǒ 钩拳 gōuquán

    - Một cú móc trái tàn khốc!

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - 三类 sānlèi 性质 xìngzhì dōu 需要 xūyào 考虑 kǎolǜ

    - Ba loại tính chất đều cần xem xét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao