Đọc nhanh: 炎性 (viêm tính). Ý nghĩa là: viêm (thuốc).
炎性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm (thuốc)
inflammatory (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎性
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
炎›