Đọc nhanh: 抗炎性 (kháng viêm tính). Ý nghĩa là: chống viêm (thuốc).
抗炎性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống viêm (thuốc)
anti-inflammatory (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗炎性
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
抗›
炎›